Biểu phí của thẻ ghi nợ nội địa Maritimebank
Đăng ký mở thẻ tín dụng với nhiều ưu đãi lớn
Có các loại phí phát hành thẻ như sau:
- Phí phát hành thẻ
- Phát hành lại thẻ
- Phát hành lại PIN
- Phí thường niên
- Phí giao dịch tai ATM
- Chuyển khoản
BIỂU PHÍ DỊCH VỤ THẺ GHI NỢ NỘI ĐỊA MARITIME BANK
STT |
LOẠI PHÍ |
Maritime Bank |
||
M1 |
M-Money |
|||
1 | Phí phát hành thẻ | 0 đồng | 0 đồng | |
2 | Phát hành lại thẻ | 20,000 đồng | 20,000 đồng | |
3 | Phát hành lại PIN | 10,000 đồng | 10,000 đồng | |
4 | Phí thường niên | 0 đồng | 50,000 đồng | |
5 | Phí giao dịch tai ATM | 0 đồng | 0 đồng | |
a) | Vấn tin tài khoản | Nội mạng | 0 đồng | 0 đồng |
Ngoại mạng | 0 đồng | 0 đồng | ||
b) | In sao kê tài khoản hoặc in chứng từ vấn tin tài khoản | Nội mạng | 0 đồng | 0 đồng |
Ngoại mạng | 0 đồng | 0 đồng | ||
c) | Rút tiền mặt | Nội mạng | 0 đồng | 0 đồng |
Ngoại mạng | 0 đồng | 0 đồng | ||
6 | Chuyển khoản | 0 đồng | 0 đồng |
Theo Diemuudai.vn