Biểu phí dịch vụ thẻ Visa Seabank- phí phát hành thẻ Visa Seabank
Các loại phí Thẻ Visa Seabank | Thẻ Chuẩn | Thẻ Vàng | Thẻ Platium |
Phí thường niên | |||
Thẻ chính | 330.000 VNĐ | 440.000 VNĐ | 990.000 VNĐ |
Thẻ phụ | 165.000 VNĐ | 200.000 VNĐ | 495.000 VNĐ |
Phí phát hành | |||
Thẻ chính | 0 | 0 | 0 |
Thẻ phụ | 0 | 0 | 0 |
Phí mất thẻ và thay thế thẻ | |||
Thẻ chính | 165.000 VNĐ | 220.000 VNĐ | 495.000 VNĐ |
Thẻ phụ | 165.000 VNĐ | 220.000 VNĐ | 495.000 VNĐ |
Phí khiếu nại sai | 55.000 VNĐ | ||
Phí đóng thẻ | 77.000 VNĐ | 110.000 VNĐ | 165.000 VNĐ |
Phí cấp bản sao hóa đơn giao dịch | |||
Cùng hệ thống Seabank | 55.000 VNĐ | ||
Khác hệ thống Seabank | 198.000 VNĐ | ||
Phí cấp lại PIN | 55.000 VNĐ | ||
Phí phạt chậm thanh toán |
4.4% giá trị chậm thanh toán, tối thiểu là 55.000 VNĐ |
||
Phí nhận bản sao kê có xác nhận của ngân hàng tại nhà | 5.500 VNĐ | ||
Phí cấp bản sao kê có xác nhận của ngân hàng | 33.000 VNĐ | 55.000 VNĐ | 88.000 VNĐ |
Phí cấp lại sao kê tại quầy | 11.000 VNĐ | ||
Phí thay đổi hạn mức tín dụng | 110.000 VNĐ | ||
Phí vượt quá hạn mức tín dụng | 55.000 VNĐ | ||
Phí khóa/mở thẻ | 55.000 VNĐ | ||
Phí thay đổi hạn mức giao dịch | 110.000 VNĐ | ||
Phí thay đổi hạng thẻ | 55.000 VNĐ | ||
Phí dịch vụ SMS | 7.700/tháng |
Xem thêm hạn mức sử dụng thẻ Visa Seabank tại đây!
Theo Diemuudai.vn